Description
Xe Tải Ben 5 Tấn 9 Thùng 4.7 Khối Waw Wz5.90
Xe tải ben 5 tấn 9 thùng 4.7 khối Waw Wz5.90 là một sự lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn và đáng tin cậy. Với kích thước thùng rộng rãi, đạt 3130 x 2020 x 750 mm. Xe sử dụng động cơ Diesel công nghệ Đức ký hiệu YN33CRD1 – 3.3L. Động cơ này được sử dụng cho hầu hết các loại xe ben như Howo.
Tìm hiểu những đặc điểm nổi bật cùa phiên bản xe tải ben Waw Wz5.90 thùng 4.7 khối
Nội Dung Bài Viết
Ngoại Thất Xe Tải Ben 5 Tấn 9 Thùng 4.7 Khối Waw Wz5.90
Xe tải ben 5 tấn 9 thùng 4.7 khối Waw Wz5.90 không chỉ sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và chắc chắn, mà còn có hệ thống cơ cấu ben tự đổ và trụ nâng hạ kiểu chữa A tối ưu hóa sức nâng và độ an toàn. Đây là một lựa chọn đáng tin cậy cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn và đảm bảo hiệu suất vận hành tối đa.
Nội Thất Xe Tải Ben 5 Tấn 9 Thùng 4.7 Khối Waw Wz5.90
Nội thất của xe tải ben 4 tấn 98 Waw Wz4.98 Thùng 4 khối đem lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Ghế nỉ cao cấp, tay lái trợ lực điện và các tiện ích khác tạo nên một không gian nội thất tiện nghi, tạo điều kiện tốt nhất cho người sử dụng.
Động Cơ Và Hộp Số Xe Tải Ben 5 Tấn 9 Thùng 4.7 Khối Waw Wz5.90
Động cơ YN33CRD1 – 3.3L trên xe tải ben Waw Wz5.90 là một sự lựa chọn đáng tin cậy với công nghệ Đức và hiệu suất vượt trội. Nó mang lại sức mạnh, độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng các yêu cầu của việc vận chuyển hàng hóa trong một phạm vi trọng tải 5 tấn 9 và thùng 4.7 khối.
Xe sử dụng hộp số sàn 5 số tiến và 1 số lùi. Hộp số này mang lại sự linh hoạt khi chuyển đổi giữa các số và giúp tăng cường hiệu suất vận hành của xe.
Dịch Vụ Bán Hàng
Thông Số Kỹ Thuật
Nhãn hiệu : | WAW WZ5.90/TD1 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4450 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2180 | kG |
– Cầu sau : | 2270 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5900 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10545 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5180 x 2200 x 2500 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3130 x 2020 x 750/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2860 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1760/1605 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YN33CRD1 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3298 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 85 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Showroom : QL1A,xã Tân Hội,Tx.Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang ( Gần cầu Mỹ Quý)
Đường dây nóng: 0933 876 239 – 0947 717 818
Reviews
There are no reviews yet.