Description
Xe Tải Ben 3 Tấn 48 Thùng 3 Khối Chiến Thắng CT3.48
Xe tải ben 3 tấn 48 thùng 3 khối Chiến Thắng CT3.48 do nhà máy Chiến Thắng sản xuất và sử dụng động cơ Diesel 4DW93-84E4 – 2.5L mang đến sự bền bỉ và đáng tin cậy. Với khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu suất cao, xe tải này đáp ứng mọi yêu cầu vận chuyển hàng hóa và đảm bảo sự thành công trong các hoạt động kinh doanh.
Tìm hiểu những đặc điểm nổi bật cùa phiên bản xe tải ben thùng 3 khối Chiến Thắng CT3.48 tải trọng 3.480Kg
Nội Dung Bài Viết
Ngoại Thất Xe Tải Ben 3 Tấn 48 Thùng 3 Khối
Ngoại thất của xe tải ben Chiến Thắng CT3.48 vượt trội với hệ thống đèn chiếu sáng lớn mang lại ánh sáng mạnh mẽ và góc lật cabin rộng dễ kiểm tra. Những đặc điểm này không chỉ tăng cường an toàn và hiệu suất vận hành, mà còn tạo nên một diện mạo đẹp và chuyên nghiệp cho xe tải ben Chiến Thắng CT3.48 trên các con đường.
Nội Thất Xe Tải Ben 3 Tấn 48 Thùng 3 Khối
Nội thất của xe tải ben Chiến Thắng CT3.48 với khoang cabin rộng rãi, các nút điều khiển dễ sử dụng và đồng hồ taplo thể hiện đầy đủ và rõ ràng các thông số. Sự thoải mái và tiện nghi trong nội thất giúp người lái làm việc hiệu quả.
Động Cơ Và Hộp Số Xe Tải Ben 3 Tấn 48 Thùng 3 Khối
Động cơ Diesel 4DW93-84E4 – 2.5L cũng được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu. Sử dụng công nghệ tiên tiến, động cơ này cung cấp hiệu suất nhiên liệu tốt, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
Xe sử dụng hộp số cơ khí 5 số tiến và 1 số lùi. Hộp số này mang lại sự linh hoạt khi chuyển đổi giữa các số và giúp tăng cường hiệu suất vận hành của xe.
Dịch Vụ Bán Hàng
Thông Số Kỹ Thuật
Nhãn hiệu : | CHIếN THắNG CT3.48TD2 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3385 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1675 | kG |
– Cầu sau : | 1710 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3480 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 6995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4800 x 1970 x 2270 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2800 x 1740 x 595/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2600 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1505/1510 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4DW93-84E4 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2545 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 64 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Showroom : QL1A,xã Tân Hội,Tx.Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang ( Gần cầu Mỹ Quý)
Đường dây nóng: 0933 876 239 – 0947 717 818
Reviews
There are no reviews yet.