Description
Xe Tải 8 Tấn Thùng Mui Bạt JAC N800 PLUS
Xe tải 8 tấn JAC N800 PLUS thùng mui bạt 7m6 là một sự kết hợp tuyệt vời giữa động cơ CUMMINS nổi tiếng và sản xuất từ nhà máy Ô Tô JAC. Với giá thành cạnh tranh và tính năng ưu việt, xe tải này đáng xem xét cho các doanh nghiệp vận tải ở phân khúc 8 tấn.
Tìm hiểu những đặc điểm nổi bật cùa phiên bản xe tải JAC N800 PLUS thùng mui bạt tải trọng 8.350 Kg
Nội Dung Bài Viết
Ngoại Thất Xe Tải 8 Tấn Thùng Mui Bạt JAC N800 PLUS
Ngoại thất của xe tải JAC 8 tấn thùng mui bạt 7m6 thể hiện sự cứng cáp và hiện đại. Cụm đèn đứng sắc nét cung cấp tầm nhìn xa và rõ ràng, trong khi cụm gương trên xe giúp tăng tính quan sát và an toàn. Tất cả những yếu tố này đóng góp vào sự hoàn thiện và tính thẩm mỹ của ngoại thất xe tải này.
Nội Thất Xe Tải 8 Tấn Thùng Mui Bạt JAC N800 PLUS
Nội thất của xe không chỉ mang lại sự tiện nghi và thoải mái, mà còn tích hợp nhiều tính năng hiện đại. Vô lăng bốn chấu thể thao đến hệ thống CRUISE CONTROL và đàm thoại rảnh tay. Không gian cho 3 người ngồi và 1 giường nằm, đáp ứng nhu cầu của những chuyến đi dài.
Động Cơ Xe Tải 8 Tấn JAC N800 PLUS
Động cơ CUMMINS MỸ trên xe tải JAC N800 PLUS là một sự lựa chọn mạnh mẽ và đáng tin cậy. Với dung tích xi lanh 3.760 cm3, công suất 170HP và mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm khoảng 13-14 lít/100kM. Động cơ này mang lại sự hiệu quả và đáng tin cậy trong quá trình vận hành của xe tải.
Thông Số Kỹ Thuật
Nhãn hiệu : | JAC N800.PLUS-TB1 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ô tô JAC Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 5655 | Kilôgam |
Phân bố : – Cầu trước : | 2600 | Kilôgam |
– Cầu sau : | 3055 | Kilôgam |
Tải trọng cho phép chở : | 8350 | Kilôgam |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 14200 | Kilôgam |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9800x2420x3450 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7610x2280x750/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 5700 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1910/1810 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4×2 | |
Loại nhiên liệu : | Dầu diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | ISF3.8S4R168 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 125 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8,25R20 /8,25R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Showroom : QL1A,xã Tân Hội,Tx.Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang ( Gần cầu Mỹ Quý)
Đường dây nóng: 0933 876 239 – 0947 717 818
Reviews
There are no reviews yet.