Description
Xe Tải 1Tấn8 Thùng Lửng Tera180
Xe tải Tera180 thùng lửng 1tấn8 là một lựa chọn tuyệt vời cho việc chuyên chở các sản phẩm có nhu cầu nâng hạ, tháo dỡ một cách dễ dàng và thuận tiện. Đặc biệt, nó phù hợp cho việc vận chuyển vật liệu xây dựng và máy móc cơ khí nặng, đáp ứng được các yêu cầu về sự linh hoạt và độ bền trong quá trình vận hành.
Xe tải Tera 180 có 3 phiên bản là thùng lửng, thùng mui bạt và phiên bản Tera 180 thùng kín
Tìm hiểu những đặc điểm nổi bật cùa phiên bản xe tải Tera 180 thùng lửng tải trọng 1850Kg
Nội Dung Bài Viết
Ngoại Thất Xe Tải 1Tấn8 Thùng Lửng Tera 180
Xe tải Tera 180 thùng lửng có thiết kế hiện đại và chú trọng đến tính thẩm mỹ. Thiết kế theo nguyên lý khí động học, kết hợp với thùng hàng dài 3m2 và các chi tiết như bửng mở dễ dàng, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho việc vận chuyển hàng hóa.
Nội Thất Xe Tải 1Tấn8 Thùng Lửng Tera 180
Nội thất của xe tải thùng lửng Tera 180 mang đến sự tiện nghi và tính thẩm mỹ. Với điều hòa hai chiều, bảng đồng hồ tablo đầy đủ thông số, kính chỉnh điện, khoá cửa thông minh và vô-lăng gật gù trợ lực điện, xe tải này đáp ứng được yêu cầu về sự thoải mái, an toàn và tiện ích trong quá trình vận hành.
Động Cơ Và Hộp Số Xe Tải 1Tấn8 Thùng Lửng Tera 180
Xe tải Tera 180 thùng lửng sử dụng động Cơ Diesel 4A1-68C43 – 1.8L là một sự lựa chọn đáng tin cậy. Với sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền, động cơ này cung cấp sức mạnh và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng nhu cầu vận hành của xe tải Tera 180 một cách hiệu quả.
Xe sử dụng hộp số sàn 5 cấp, bao gồm 5 số tiến và 1 số lùi. Hộp số này mang lại sự linh hoạt khi chuyển đổi giữa các số và giúp tăng cường hiệu suất vận hành của xe.
Dịch Vụ Bán Hàng
Thông Số Kỹ Thuật
Nhãn hiệu : | TERACO TERA 180-TL |
Loại phương tiện : | Ô tô tải |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH DAEHAN MOTORS |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1620 | Kilôgam |
Phân bố : – Cầu trước : | 1000 | Kilôgam |
– Cầu sau : | 620 | Kilôgam |
Tải trọng cho phép chở : | 1850 | Kilôgam |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3600 | Kilôgam |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5150x1700x2020 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3110 x 1610 x 355/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2600 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1360/1180 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4×2 | |
Loại nhiên liệu : | Dầu diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4A1-68C43 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 1809cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 50 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 6.00 – 13 /6.00 – 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực điện |
Showroom : QL1A,xã Tân Hội,Tx.Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang ( Gần cầu Mỹ Quý)
Hotline: 0933 876 239 – 0947 717 818
Reviews
There are no reviews yet.