Description
Xe Tải Ben 4 Tấn 98 Waw Wz4.98 Thùng 4 Khối
Xe tải ben 4 tấn 98 Waw Wz4.98 được nhà máy Chiến Thắng lắp ráp và sử dụng động cơ Diesel YN27CRD1 – 2.7L, mang đến sự bền bỉ, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Với những ưu điểm này, xe tải này sẽ là một lựa chọn phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
Tìm hiểu những đặc điểm nổi bật cùa phiên bản xe tải ben Waw Wz4.98 thùng 4 khối
Nội Dung Bài Viết
Ngoại Thất Xe Tải Ben 4 Tấn 98 Waw Wz4.98 Thùng 4 Khối
Xe tải ben Waw Wz4.98 có ngoại thất đáng chú ý với góc lật cabin rộng, hệ thống đèn chiếu sáng lớn và thiết kế rắn chắc linh hoạt cho việc chuyên chở nguyên vật liệu. Những đặc điểm này không chỉ tăng cường tiện ích và hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn và đáp ứng các yêu cầu của công việc vận chuyển hàng hóa.
Nội Thất Xe Tải Ben 4 Tấn 48 Waw Wz4.98 Thùng 4 Khối
Nội thất của xe tải ben 4 tấn 98 Waw Wz4.98 Thùng 4 khối đem lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Ghế nỉ cao cấp, tay lái trợ lực điện và các tiện ích khác tạo nên một không gian nội thất tiện nghi, tạo điều kiện tốt nhất cho người sử dụng làm việc.
Động Cơ Và Hộp Số Xe Tải Ben 4 Tấn 98 Waw Wz4.98
Động cơ Diesel YN27CRD1 – 2.7L trên xe tải ben 4 tấn 98 Waw Wz4.98 Thùng 4 khối cung cấp sức mạnh, hiệu suất và độ bền cao. Với công nghệ Đức tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt, động cơ này đáp ứng các yêu cầu chuyên chở hàng hóa trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Xe sử dụng hộp số sàn 5 số tiến và 1 số lùi. Hộp số này mang lại sự linh hoạt khi chuyển đổi giữa các số và giúp tăng cường hiệu suất vận hành của xe.
Dịch Vụ Bán Hàng
Thông Số Kỹ Thuật
Nhãn hiệu : | WAW WZ4.98/TD1 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3810 | Kilôgam |
Phân bố : – Cầu trước : | 1780 | Kilôgam |
– Cầu sau : | 2030 | Kilôgam |
Tải trọng cho phép chở : | 4980 | Kilôgam |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 8920 | Kilôgam |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4900x2000x2430 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2860 x 1800 x 760/— | mm |
Khoảng cách trục : | 2660 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1495/1530 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4×2 | |
Loại nhiên liệu : | Dầu diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YN27CRD1 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2672 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 70 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Showroom : QL1A,xã Tân Hội,Tx.Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang ( Gần cầu Mỹ Quý)
Đường dây nóng: 0933 876 239 – 0947 717 818
Reviews
There are no reviews yet.